Có 2 kết quả:

实拍 shí pāi ㄕˊ ㄆㄞ實拍 shí pāi ㄕˊ ㄆㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) candid photograph
(2) genuine photograph (not set up or doctored)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) candid photograph
(2) genuine photograph (not set up or doctored)

Bình luận 0